BTL 59 ĐB ĐẦU 4
ĐB 40-46 BTL 59
Btl 35 ĐB 91 19 46 64 14 97 79 24 39 48 84 94 44
BTL 81 82 28 37 73 85 80 35 40 95
BTL 03 ĐB 70,37,73,47,57,75,79,07,74,97
Btl 59 ĐB 21 12 22 23 32 31 13
BTL 96 ĐB 58 36 31 28 37 32 23 56 46
G1(54) Btl 54 St 545 Bc 554
Btl 87 ĐB 45 54 42 28 24 82
BTL 12 ĐB 02,07,15,20,21,26,28,32,42,62 70,72,78,82,87
BTL 12 ĐB 979.121
BTL 41 ĐB 63,64,93,36,46,39
Btl 51 Stl 151 ĐB 27,72,28,70,78,43,63,93,48,84 89,98
G6.2(13) Bt 13 St 131 Bc 113
BTL 64 ĐB 737.636
Gđb (18) Btl 18 St 181 Bc 118
BTL 88 X3 88,59,06 X4 88,06,59,18 ĐB 383
Btl 59 ĐB 52 21 61 64
Btl 22 ĐB 28 46 47 59 64
BTL 20 ĐB 18,33,34,36,43,44,45,46,48,49 54,64
Mỗi người nhận cách nhau bởi dấu phẩy ','