Loại 05 số đặc biệt ngày 18/01/2025 17,25,57,62,88 Thống kê:00000.00000.x0000.00
Loại 05 số đặc biệt ngày 17/01/2025 21,22,62,85,99, Thống kê:00000.00000.x0000.0
Loại 05 số đặc biệt ngày 16/01/2025 05,16,34,50,96 Thống kê:00000.00000.x0000
Loại 05 số đặc biệt ngày 15/01/2025 05,36,40,69,84 Thống kê:00000.00000.x000
Loại 05 số đặc biệt ngày 14/01/2025 19,22,24,28,68, Thống kê:00000.00000.x00
Loại 05 số đặc biệt ngày 13/01/2025 30,47,58,85,94, Thống kê:00000.00000.0
Loại 05 số đặc biệt ngày 12/01/2025 01,56,65,77,92 Thống kê:00000.00000.0
Loại 05 số đặc biệt ngày 11/01/2025 53,95,00,99,,04 Thống kê:00000.00000
Loại 05 số đặc biệt ngày 10/01/2025 29,59,72,75,93, Thống kê:00000.0000
Loại 05 số đặc biệt ngày 09/01/2025 00,10,15,51,88 Thống kê:00000.000
Loại 05 số đặc biệt ngày 08/01/2025 02,20,36 69 96 Thống kê:00000.00
+ Loại 05 số Đặc biệt ngày 07/01/2025: + 00,55,88,89,98 + Thống kê: 00000.0
+ Loại 05 số Đặc biệt ngày 06/01/2025: + 16,57,75,61,52 + Thống kê: 00000
+ Loại 05 số Đặc biệt ngày 05/01/2025: + 00,33,32,96,41 + Thống kê: 0000
+ Loại 05 số Đặc biệt ngày 04/01/2025: + 15,76,89,98,99 + Thống kê: 000
+ Loại 05 số Đặc biệt ngày 02/01/2025: +28,66,83,92,94 + Thống kê: 0
+ Loại 05 số Đặc biệt ngày 02/01/2025: + 09,25,66,88,98 + Thống kê: 0
+ Loại 05 số Đặc biệt ngày 01/01/2025: + 05,45,50,54,95 + Thống kê:
+ Loại 05 số Đặc biệt ngày 31/12/2024: + 35,39,44,48,53 + Thống kê: 00000.00000.00000.000x0.00000.
+ Loại 05 số Đặc biệt ngày 301/12/2024: + 70,72,77,95,98 + Thống kê: 00000.00000.00000.00000.
Mỗi người nhận cách nhau bởi dấu phẩy ','