Cầu ngày G3.3;68086 G3.2; 46915 Dàn đb.686 898.585 060.18 BTD.06.STD.18;86.BT3C.406 st3c 418.486
Cầu ngày . g1;38340 G6.1;916 Ghép dàn.131.51.464.34.595.393 Btd 59.std 51.13.;bt3c 159
Cầu ngày G3.6;49548 G3.3.98555 Dàn đb.585.898.545.818 78 94 Btd 18 bt3c 118 .st3c.158 185.std.585
MỞ BÁT NGÀY 06/04/2025
Btl.64 X3;29.81.73 X4;29;73;81;64 Đb chạm 0981 Hạ chạm 08 Dàn;17:số 04:40:08;80;50;05;10;01;90 28.82 48.84;89.20.02.60.
Câu ngày. G5.6; 8988 G3.3;90190 Ghép db.808 898.29 65 84. .28;41;65;Btd;89; std 80.65 Bt3c;3 std .389.lót 365
MỞ BÁT NGÀY 01/04/2025
Btl.34 X3;34:62;74 X4;34;76;74;97; Đb chạm1289
BTL.69 X3;69.54;79 X4;79;69;54;25 ĐB CHẠM 4589 HẠ DÀN CHẠM 45=36 SỐ
Cầu tuần G7.3;15 G.4.4;5848 Đb ;515;535;55;75;565 Btd.65.bt3c.265.lót.256
Cầu ngày G;4.2.;4(85)4 G.3.4;95252 Đb.545;414;595;585;52;57 BTD.54;STD;45.59 BT3C.254.LÓT.245
Btl 54 X3.54.70.10 X4.70.10.54.26 Đb chạm 1506 Dàn chạm 15 = 36 số
Btl.41 X3.41.57.69 X4..57.69.41.37 Đb chạm 149
Cầu ngày. G5.4;7119 G5.3;9005 Đb 797 29.37 47.89 39.414 Btd.41 STD.47 37.bt3c.441 lót 447
Cầu tuần. G3.3;17961 G5.5;9052 ĐB.01.04.10.95.81 606 46 84.62 BTD.95. STD 04 01.bt3c.495
MỞ BÁT NGÀY 23/03/2025
BTL.41 X3;41;01;16 X4;41 ;16;01 19 Đb chạm. 0147 Dàn chạm 1 4=36 số.
Cầu ngày G 3.2;44691 G 3.3;53443 G.5.6;0170 Đb;01:21:31;51;71;81;45;47;46;59 BTD;51.std.31.45 bt3c.351.st3c 345.331
Đb.cầu ngày G 3.2;44691 G 5.6;0170. KL.10 12.19 09 79 91 41 90 04 BTD;41;STD 19 79.bt3c.341
Mỗi người nhận cách nhau bởi dấu phẩy ','