Chậm 0. Ba. 04.40
Càng 7 đầu 2
Cang 3.315.379.391
đít 5 ghép càng 3
xien.3.53.68.38 xien 4.51.53.68.38
bt. 55.11.
34.24
30/4
Ba càng. 937,037 .703
Bt .lô.51 .đề 51.57.68 Càng 351,357,368
545.554
cham 1 bt 13.17
cang 0. bt 009.
cham 6 .bt. 67.76
cham 5. bt 55. ai hut 3so ko .cang 555
cham 8.4. bt 48.84
cham. 8. bt 48. ba cang 348
cham 1,4 bt 34
Chạm 4.bt, 47.74.44
Càng 6, đuôi 0. Bt 690
Mỗi người nhận cách nhau bởi dấu phẩy ','