[ATTACH] Chạm 4 Chốt : BTĐ 246(746) STĐ: 64-14 Dàn: 14,64,46,34,74
[ATTACH] Chạm 1 BTĐ: 251(215) STĐ: 01-15 Dàn: 14,01,12,13,15,17,19,21,41,51,61,81,91
[ATTACH] Chạm 2 BTĐ: 052(552) STĐ: 082
Loại ĐB 5S 21,15,08,45,51
Loại 5S ĐB 50,56,81,09,76
Loại đb 5s 18,32,06,34,75
Loại 5s đb 91,44,38,33,89
Loại 5s đb 06,60,53,79,56
Loại 5s đb 75,28,19,88,36
Loại 5s đb 23,61,37,16,11
Loại 5s đb 83,78,25,06,96
Loai 5s db 19,57,11,03,95
Loại đb 5s 36,94,99,26,62
Loại đb 5s 22,09,61,64,43
Loại 5s đb 73,96,04,31,98
[ATTACH] BTĐ 12 STĐ 21-26
Loại 5s đb 10,92,08,70,76
Loại 5s đb 08,43,99,00,94
[ATTACH] Chốt C9 BTĐ: 796 STĐ: 69-39
43030 79496 54959 12559 23877 01882 10190 15296 27364 96455 36097 16213 13341 34789 49271 23394 52864 98253 52012 60640 09486 82239 00482 26070...
Mỗi người nhận cách nhau bởi dấu phẩy ','